Characters remaining: 500/500
Translation

hợp xướng

Academic
Friendly

Từ "hợp xướng" trong tiếng Việt có nghĩamột hình thức âm nhạc trong đó nhiều người hát cùng một lúc, thường theo nhiều khác nhau. Điều này tạo ra sự phong phú, hòa quyện âm thanh, giúp cho bài hát trở nên sống động hấp dẫn hơn.

Định nghĩa
  • Hợp xướng: sự kết hợp của nhiều giọng hát (thường từ 2 trở lên) được tổ chức một cách chủ đích. Mỗi có thể mang một giai điệu hoặc nhịp điệu khác nhau, nhưng khi kết hợp lại, chúng tạo thành một tổng thể hài hòa.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Trong buổi hòa nhạc, dàn hợp xướng đã biểu diễn rất xuất sắc."
  2. Câu nâng cao: "Hợp xướng dân gian một phần quan trọng trong văn hóa truyền thống của nhiều quốc gia, giúp gìn giữ phát huy giá trị văn hóa cộng đồng."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • Biến thể: Từ "hợp xướng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong âm nhạc còn trong những hoạt động nhóm, như hợp tác, làm việc chung.
  • Cách sử dụng: Có thể sử dụng từ này trong các ngữ cảnh như:
    • Hợp xướng trong âm nhạc: "Chúng tôi sẽ tham gia vào một buổi biểu diễn hợp xướng vào cuối tuần này."
    • Hợp xướng trong cuộc sống: "Trong một công việc, nếu mọi người có thể hợp xướng ý tưởng lại với nhau, kết quả sẽ tốt hơn."
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan
  • Từ gần giống: "Hợp ca" (cũng chỉ sự hát chung của nhiều người, nhưng thường chỉ một chính).
  • Từ đồng nghĩa: "Đồng ca" (cả nhóm hát cùng một giai điệu, không sự phân chia ).
  • Liên quan: "Hòa nhạc" (buổi biểu diễn âm nhạc, có thể sự tham gia của hợp xướng), "âm nhạc" (nghệ thuật sắp xếp âm thanh).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "hợp xướng," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu ý nghĩa bạn muốn truyền đạt, đặc biệt khi nói về âm nhạc hay các hoạt động nhóm khác nhau.

  1. Hát theo nhiều cùng một lúc.

Words Containing "hợp xướng"

Comments and discussion on the word "hợp xướng"